CI 77492

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 Tốt

CHẤT TẠO MÀU

Tóm tắt

Sẳt oxit, khoáng chất màu vàng

Tài liệu tham khảo

https://en.wikipedia.org/wiki/Iron_oxide#:~:text=Iron%20oxides%20are%20chemical%20compounds,known%20of%20which%20is%20rust.

DANH MỤC