Thư viện thành phần

Tổng:10555

Tên Đánh giá Phân loại

Oligopeptide-1

Alpinia Speciosa Leaf ...

CHẤT LÀM MỀM

Sodium Silicate

CHẤT ĐỆM

Calcium Silicate

CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT

Hydrolyzed Elastin

CHẤT DƯỠNG ẨM

Hydrolyzed Collagen

CHẤT DƯỠNG ẨM

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ

Potassium Sorbate

2 CHẤT BẢO QUẢN

Sodium Benzoate

1-2 CHẤT BẢO QUẢN

Plankton Extract

CHẤT DƯỠNG ẨM

Saccharomyces Lysate Extract

CHẤT DƯỠNG ẨM

Camellia Sinensis Leaf ...

CHẤT DƯỠNG ẨM

Polyacrylate Crosspolymer-6

CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT

Caprylyl Methicone

CHẤT LÀM MỀM

Leontopodium Alpinum Extract

CHẤT LÀM DỊU

3,7-Dimethyl-2,6-octadienal

CHẤT TẠO MÙI

Litsea Cubeba Fruit ...

CHẤT LÀM ĐẶC

Helianthus Annuus (Sunflower) ...

CHẤT LÀM DỊU

Hamamelis Virginiana (Witch ...

CHẤT LÀM SE KHÍT DA TẠM THỜI

t-Butyl Alcohol

CHẤT TẠO MÙI

Prunus Armeniaca Kernel ...

CHẤT GIỮ ẨM

Huile Minerale

0 , 0-2 CHẤT KHOÁ ẨM

Homosalate

2-4 BỘ LỌC UV

Ethylhexyl Salicylate

BỘ LỌC UV

Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone

Triethylhexanoin

POLYAMIDE-8

CHẤT ĐỆM

Peg/Ppg 14/7 Dimethyl ...

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - HÒA TAN

PEG/​PPG-9/​2 Dimethyl Ether

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - HÒA TAN

Dibutyl Lauroyl Glutamide

CHẤT ĐỆM

Sodium EDTA

CHẤT ĐỆM

Hydroxypinacolone Retinoate

THÀNH PHẦN GIAO TIẾP TẾ BÀO

Butyrospermum Parkii (Shea) ...

CHẤT LÀM DỊU

PUPULLAN

BỘ ĐIỀU CHỈNH pH

BUTYROSPERMUM PARKII OIL

CHẤT DƯỠNG ẨM

Butyrospermum Parkii (Shea) ...

CHẤT LÀM DỊU

PHYTOSPHINGOSINE

THÀNH PHẦN GIỐNG DA

Chondrus Crispus Extract

CHẤT ỔN ĐỊNH NHŨ TƯƠNG

Niacinamide

CHẤT BẢO VỆ DA

Aloe Barbadensis Leaf ...

CHẤT DƯỠNG ẨM

BEESWAX (CERA ALBA)

CHẤT LÀM MỀM

Oenothera Biennis (Evening ...

CHẤT DƯỠNG ẨM

PARAFFINUM LIQUIDUM (MINERAL ...

CHẤT LÀM MỀM

Prunus Amygdalus Dulcis ...

1-3 CHẤT DƯỠNG ẨM

PEG-75 Lanolin

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ

Macadamia Integrifolia Seed ...

CHẤT LÀM MỀM

CI 14700

4 CHẤT TẠO MÀU

Prunus Amygdalus Dulcis ...

CHẤT LÀM MỀM

Mel / Honey

CHẤT DƯỠNG ẨM

Argan oil

CHẤT LÀM MỀM

Aluminum salts

CHẤT KHỬ MÙI

ACETYL TETRAPEPTIDE-11

1 CHẤT DƯỠNG ẨM

ACETYL TETRAPEPTIDE-9

2 CHỐNG LÃO HOÁ

Polyglyceryl-10 Oleate

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ

HEXAPEPTIDE-8

2 CHỐNG LÃO HOÁ

ENGELHARDTIA CHRYSOLEPIS LEAF ...

1 CHẤT LÀM DỊU

Leontopodium Alpinum Callus ...

1 , 1 CHỐNG LÃO HOÁ

PSEUDOALTEROMONAS FERMENT EXTRACT

CHẤT GIỮ ẨM

Oleum Helianthus

CHẤT DƯỠNG ẨM

Elastin

1

Urticae e Fol

KHÁNG BỆNH

Lecithin

CHẤT DƯỠNG ẨM

Glycerol Stearate

CHẤT DƯỠNG ẨM

Glycerol

CHẤT DƯỠNG ẨM

Dihydroxyacetone

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - LÀM SẠCH

Citric Acid

1-2 CHẤT TẨY TẾ BÀO CHẾT

Cholesterol

CHẤT ỔN ĐỊNH NHŨ TƯƠNG

Cetearyl Octanoate

CHẤT DƯỠNG ẨM

Caprylic/Capric Stearic Triglycerides

CHẤT DƯỠNG ẨM

Ascorbyl Palmitate

2 CHẤT BẢO QUẢN

Octyl Methoxycinnamate

7 BỘ LỌC UV

Ethylhexyl Methoxycinnamate

BỘ LỌC UV

Peg 100 Stearate

Aqua/​Water/​Eau

DUNG MÔI

Water

DUNG MÔI

Aqua

DUNG MÔI

Steareth-21

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ

Tocopheryl Acetate

CHỐNG OXY HÓA

Potassium Stearate

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ

Cera Microcristallina

2 , 0-2 CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT

Sorbic Acid

2 CHẤT BẢO QUẢN

Carthamus Tinctorius (Safflower) ...

CHẤT LÀM MỀM

Persea Gratissima (Avocado) ...

0 , 0-3 CHẤT LÀM MỀM

Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl ...

CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT

BHT

CHẤT BẢO QUẢN

Glutathione

CHẤT TẨY TRẮNG

Sodium Sulfite

CHẤT BẢO QUẢN

Prunus Amygdalus Dulcis ...

0 , 1-3 CHẤT DƯỠNG ẨM

Propylheptyl Caprylate

CHẤT LÀM MỀM

Theobroma Cacao (Cocoa) ...

CHẤT LÀM MỀM

PEG-8 Caprylic/Capric Glycerides

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ

Hydrogenated Starch Hydrolysate

CHẤT DƯỠNG ẨM

Hydrogenated Lecithin

CHẤT LÀM MỀM

Bacillus Ferment

CHẤT DƯỠNG ẨM

PEG-8

CHẤT DƯỠNG ẨM

PEG-20 Methyl Glucose ...

CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ

Jojoba Esters

CHẤT LÀM DỊU

Algin

1-3 , 4 CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT

Ascorbic Acid

CHẤT ĐỆM

Behentrimonium Methosulfate

3 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - LÀM SẠCH

DANH MỤC