Oligopeptide-1
|
|
|
Alpinia Speciosa Leaf ...
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Sodium Silicate
|
|
CHẤT ĐỆM
|
Calcium Silicate
|
|
CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT
|
Hydrolyzed Elastin
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Hydrolyzed Collagen
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ
|
Potassium Sorbate
|
2
|
CHẤT BẢO QUẢN
|
Sodium Benzoate
|
1-2
|
CHẤT BẢO QUẢN
|
Plankton Extract
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Saccharomyces Lysate Extract
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Camellia Sinensis Leaf ...
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Polyacrylate Crosspolymer-6
|
|
CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT
|
Caprylyl Methicone
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Leontopodium Alpinum Extract
|
|
CHẤT LÀM DỊU
|
3,7-Dimethyl-2,6-octadienal
|
|
CHẤT TẠO MÙI
|
Litsea Cubeba Fruit ...
|
|
CHẤT LÀM ĐẶC
|
Helianthus Annuus (Sunflower) ...
|
|
CHẤT LÀM DỊU
|
Hamamelis Virginiana (Witch ...
|
|
CHẤT LÀM SE KHÍT DA TẠM THỜI
|
t-Butyl Alcohol
|
|
CHẤT TẠO MÙI
|
Prunus Armeniaca Kernel ...
|
|
CHẤT GIỮ ẨM
|
Huile Minerale
|
0
,
0-2
|
CHẤT KHOÁ ẨM
|
Homosalate
|
2-4
|
BỘ LỌC UV
|
Ethylhexyl Salicylate
|
|
BỘ LỌC UV
|
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone
|
|
|
Triethylhexanoin
|
|
|
POLYAMIDE-8
|
|
CHẤT ĐỆM
|
Peg/Ppg 14/7 Dimethyl ...
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - HÒA TAN
|
PEG/PPG-9/2 Dimethyl Ether
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - HÒA TAN
|
Dibutyl Lauroyl Glutamide
|
|
CHẤT ĐỆM
|
Sodium EDTA
|
|
CHẤT ĐỆM
|
Hydroxypinacolone Retinoate
|
|
THÀNH PHẦN GIAO TIẾP TẾ BÀO
|
Butyrospermum Parkii (Shea) ...
|
|
CHẤT LÀM DỊU
|
PUPULLAN
|
|
BỘ ĐIỀU CHỈNH pH
|
BUTYROSPERMUM PARKII OIL
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Butyrospermum Parkii (Shea) ...
|
|
CHẤT LÀM DỊU
|
PHYTOSPHINGOSINE
|
|
THÀNH PHẦN GIỐNG DA
|
Chondrus Crispus Extract
|
|
CHẤT ỔN ĐỊNH NHŨ TƯƠNG
|
Niacinamide
|
|
CHẤT BẢO VỆ DA
|
Aloe Barbadensis Leaf ...
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
BEESWAX (CERA ALBA)
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Oenothera Biennis (Evening ...
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
PARAFFINUM LIQUIDUM (MINERAL ...
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Prunus Amygdalus Dulcis ...
|
1-3
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
PEG-75 Lanolin
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ
|
Macadamia Integrifolia Seed ...
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
CI 14700
|
4
|
CHẤT TẠO MÀU
|
Prunus Amygdalus Dulcis ...
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Mel / Honey
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Argan oil
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Aluminum salts
|
|
CHẤT KHỬ MÙI
|
ACETYL TETRAPEPTIDE-11
|
1
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
ACETYL TETRAPEPTIDE-9
|
2
|
CHỐNG LÃO HOÁ
|
Polyglyceryl-10 Oleate
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ
|
HEXAPEPTIDE-8
|
2
|
CHỐNG LÃO HOÁ
|
ENGELHARDTIA CHRYSOLEPIS LEAF ...
|
1
|
CHẤT LÀM DỊU
|
Leontopodium Alpinum Callus ...
|
1
,
1
|
CHỐNG LÃO HOÁ
|
PSEUDOALTEROMONAS FERMENT EXTRACT
|
|
CHẤT GIỮ ẨM
|
Oleum Helianthus
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Elastin
|
1
|
|
Urticae e Fol
|
|
KHÁNG BỆNH
|
Lecithin
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Glycerol Stearate
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Glycerol
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Dihydroxyacetone
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - LÀM SẠCH
|
Citric Acid
|
1-2
|
CHẤT TẨY TẾ BÀO CHẾT
|
Cholesterol
|
|
CHẤT ỔN ĐỊNH NHŨ TƯƠNG
|
Cetearyl Octanoate
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Caprylic/Capric Stearic Triglycerides
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Ascorbyl Palmitate
|
2
|
CHẤT BẢO QUẢN
|
Octyl Methoxycinnamate
|
7
|
BỘ LỌC UV
|
Ethylhexyl Methoxycinnamate
|
|
BỘ LỌC UV
|
Peg 100 Stearate
|
|
|
Aqua/Water/Eau
|
|
DUNG MÔI
|
Water
|
|
DUNG MÔI
|
Aqua
|
|
DUNG MÔI
|
Steareth-21
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ
|
Tocopheryl Acetate
|
|
CHỐNG OXY HÓA
|
Potassium Stearate
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ
|
Cera Microcristallina
|
2
,
0-2
|
CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT
|
Sorbic Acid
|
2
|
CHẤT BẢO QUẢN
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) ...
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Persea Gratissima (Avocado) ...
|
0
,
0-3
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl ...
|
|
CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT
|
BHT
|
|
CHẤT BẢO QUẢN
|
Glutathione
|
|
CHẤT TẨY TRẮNG
|
Sodium Sulfite
|
|
CHẤT BẢO QUẢN
|
Prunus Amygdalus Dulcis ...
|
0
,
1-3
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Propylheptyl Caprylate
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Theobroma Cacao (Cocoa) ...
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
PEG-8 Caprylic/Capric Glycerides
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ
|
Hydrogenated Starch Hydrolysate
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
Hydrogenated Lecithin
|
|
CHẤT LÀM MỀM
|
Bacillus Ferment
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
PEG-8
|
|
CHẤT DƯỠNG ẨM
|
PEG-20 Methyl Glucose ...
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - NHŨ HOÁ
|
Jojoba Esters
|
|
CHẤT LÀM DỊU
|
Algin
|
1-3
,
4
|
CHẤT KIỂM SOÁT ĐỘ NHỚT
|
Ascorbic Acid
|
|
CHẤT ĐỆM
|
Behentrimonium Methosulfate
|
3
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT - LÀM SẠCH
|