CI 77499

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 Tốt

CHẤT TẠO MÀU

Tóm tắt

Sẳt oxit, khoáng chất màu đỏ sẫm

Tài liệu tham khảo

https://en.wikipedia.org/wiki/Iron(II,III)_oxide

DANH MỤC