Retinol

Retinol

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
3 Hạn chế

CHỐNG LÃO HOÁ , CHỐNG OXY HÓA

Tóm tắt

Retinol là một dẫn xuất của vitamin A thuộc nhóm retinoid. Nó hoạt động bằng cách trung hòa các gốc tự do trong da, giúp chống lại sự thiếu hụt vitamin A.

Thông Tin chi tiết

Đánh giá chung về hiệu quả và khả năng gây kích ứng của các dạng retinoid (ở cùng nồng độ) tăng theo thứ tự sau: Retinyl palmitate < Retinaldehyde < Retinyl < Retinyl Linoleate. Ngược lại, về độ dịu nhẹ và ổn định, thứ tự này đảo ngược. Các dạng retinoid như retinyl palmitate và retinyl linoleate thường ổn định hơn và ít gây kích ứng hơn so với retinol và retinaldehyde. Nồng độ retinoid trong sản phẩm mỹ phẩm cần được cân bằng để đạt hiệu quả mong muốn và giảm thiểu kích ứng cho da.

  • Retinaldehyde:
    Được coi là retinoid OTC mạnh nhất, sản phẩm này gần giống với axit retinoic (dạng hoạt động) hơn retinol, khiến sản phẩm này có khả năng hiệu quả hơn nhưng cũng dễ gây kích ứng hơn. 
     
  • Retinyl Palmitate:
    Một este ổn định hơn của retinol, ít gây kích ứng hơn retinol và retinaldehyd nhưng vẫn hiệu quả trong việc kích thích quá trình thay đổi tế bào da và sản xuất collagen. 
     
  • Retinol:
    Là tiền chất trực tiếp của axit retinoic, đây là thành phần mạnh nhưng có thể gây kích ứng. 
     
  • Retinyl Linoleate:
    Retinoid dịu nhẹ hơn, được biết đến với tính ổn định và dịu nhẹ, phù hợp với loại da nhạy cảm. 

Tài liệu tham khảo

https://en.wikipedia.org/wiki/Retinol

DANH MỤC