Disodium [29H,31H-phthalocyaninedisulphonato(4-)- N29,N30,N31,N32]cuprate(2-) (Direct Blue 86; CI 74180)

Disodium [29H,31H-phthalocyaninedisulphonato(4-)- N29,N30,N31,N32]cuprate(2-) (Direct Blue 86; CI 74180)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
3 Hạn chế

CHẤT TẠO MÀU

DANH MỤC